Có 2 kết quả:
蜗牛 wō niú ㄨㄛ ㄋㄧㄡˊ • 蝸牛 wō niú ㄨㄛ ㄋㄧㄡˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) snail
(2) Taiwan pr. [gua1 niu2]
(2) Taiwan pr. [gua1 niu2]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) snail
(2) Taiwan pr. [gua1 niu2]
(2) Taiwan pr. [gua1 niu2]
Bình luận 0